Có 2 kết quả:
考證 kǎo zhèng ㄎㄠˇ ㄓㄥˋ • 考证 kǎo zhèng ㄎㄠˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do textual research
(2) to make textual criticism
(2) to make textual criticism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do textual research
(2) to make textual criticism
(2) to make textual criticism
Bình luận 0